Danh mục bài viết
Hiệp định FTA đang trở nên ngày càng phổ biến và có vai trò quan trọng trong quá trình hội nhập quốc tế của các quốc gia phát triển. Vậy thế nào là hiệp định FTA và có mấy loại FTA? Cùng theo chân CNSG để tìm hiểu nhé!
Thế nào là hiệp định FTA
Hiện nay, có nhiều cách hiểu về Hiệp định FTA (Free Trade Agreement – Hiệp định thương mại tự do). Tuy nhiên, cách hiểu phổ biến nhất là một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều thành viên nhằm loại bỏ các rào cản thương mại đối với hầu hết các hoạt động kinh doanh giữa các thành viên.
FTA có thể được gọi bằng nhiều tên khác nhau như Hiệp định Đối tác Kinh tế (Economic Partnership Agreement), Hiệp định thương mại Khu vực (Regional Trade Agreement),… Tuy tên gọi khác nhau nhưng bản chất của chúng vẫn là thỏa thuận nhằm đạt được tự do hóa thương mại giữa các thành viên.
Thành viên của các FTA có thể là quốc gia (ví dụ như Việt Nam, Trung Quốc, Hoa Kỳ) hoặc các khu vực thuế quan độc lập (ví dụ như Liên minh châu Âu, Hong Kong Trung Quốc). Do đó, thường khi nói về Thành viên FTA, ta thường sử dụng thuật ngữ “nền kinh tế” để ám chỉ.
Các FTA có thể là song phương (giữa 2 Thành viên) hoặc đa phương/khu vực (bao gồm hơn 2 Thành viên). Phạm vi “thương mại” trong các FTA được hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm tất cả các hoạt động kinh doanh sinh lời, bao gồm thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và các vấn đề liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp tới thương mại như sở hữu trí tuệ, mua sắm công, lao động, môi trường…
Có mấy loại FTA?
Không có tiêu chuẩn chung hoặc định nghĩa chính thức để phân loại các Hiệp định FTA. Thực tế, phân loại các FTA thường được thực hiện dựa trên những tiêu chí phổ biến như số lượng thành viên và nội dung của chúng.
Dựa theo số lượng thành viên và khu vực địa lý, có các loại FTA như sau:
- FTA song phương: Là FTA giữa hai bên, ví dụ như FTA giữa Việt Nam và Chile (VCFTA), hoặc giữa Việt Nam và Nhật Bản (VJEPA).
- FTA khu vực:
- FTA khu vực địa lý: Là FTA giữa nhiều bên trong cùng một khu vực, ví dụ như Hiệp định Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) giữa 10 nước thành viên của ASEAN, hoặc Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) giữa 11 nước trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
- FTA khu vực đối tác: Là FTA trong đó một bên là một tổ chức đại diện cho nhiều nền kinh tế, ví dụ như các FTA giữa ASEAN và Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc… (còn được gọi là ASEAN+).
Trong một số trường hợp, việc phân loại này không hoàn toàn rõ ràng. Ví dụ, FTA giữa Liên minh Châu Âu (EU) với Việt Nam (bao gồm 27 nước thành viên) hoặc FTA giữa Liên minh kinh tế Á-Âu (EAEU) với Việt Nam (bao gồm 5 nước thành viên) có thể được coi là FTA khu vực hoặc FTA song phương (tùy thuộc vào cách nhìn nhận EU hay EAEU là một khối thống nhất hay tập hợp các nền kinh tế riêng lẻ).
Theo tiêu chí về phạm vi và nội dung cam kết, có các loại FTA như sau:
- FTA truyền thống: Đây là các FTA được đàm phán và ký kết trong giai đoạn ban đầu, thường có phạm vi hẹp và mức độ tự do hóa hạn chế.
- FTA thế hệ mới: Đây là các FTA được đàm phán và ký kết trong thời gian gần đây, có phạm vi rộng và mức độ tự do hóa mạnh.
- Các FTA truyền thống của Việt Nam
Các FTA truyền thống thường chỉ tập trung vào cam kết tự do hóa thương mại trong lĩnh vực hàng hóa, chủ yếu là loại bỏ thuế quan đối với khoảng 70-80% số mặt hàng. Một số ít FTA cũng có các cam kết về tự do hóa thương mại dịch vụ (mở rộng mức độ mở cửa dịch vụ so với các cam kết trong WTO) và các nguyên tắc chung về cạnh tranh, sở hữu trí tuệ, đầu tư… Tuy nhiên, những cam kết liên quan đến các vấn đề này thường mang tính chung chung và ít có ràng buộc cụ thể ở mức cao.
Tất cả các hiệp định FTA mà Việt Nam đã ký bao gồm 06 FTA trước năm 2014, trong khuôn khổ ASEAN và 02 FTA song phương với Nhật Bản (VJEPA) và Chile (VCFTA), đều được coi là các FTA truyền thống, tập trung chủ yếu vào việc loại bỏ thuế quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu giữa các thành viên.
- Các FTA thế hệ mới của Việt Nam
Các FTA thế hệ mới bao gồm cam kết tự do hóa thương mại trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường và nhiều vấn đề khác. Mức độ cam kết mở cửa thường rất cao, ví dụ như loại bỏ thuế quan đối với khoảng 95-100% số mặt hàng, mở rộng mức độ mở cửa trong lĩnh vực dịch vụ, và tạo điều kiện mua sắm công. Ngoài ra, các FTA thế hệ mới đặt ra tiêu chuẩn cao trong việc quy định các quy tắc.
Hiện nay, Việt Nam đang thực thi hai FTA thế hệ mới, bao gồm FTA song phương với Hàn Quốc (VKFTA) và Hiệp định FTA với khối Liên minh Á-Âu (EAEU). Tuy nhiên, thông tin về lĩnh vực “thế hệ mới” của các FTA còn khá hạn chế và chủ yếu là các cam kết tuyên bố định hướng, không có những nội dung ràng buộc cụ thể.
Các FTA thế hệ mới mà Việt Nam đã từng tham gia đàm phán bao gồm Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương và hiệp định FTA với Liên minh Châu Âu (EVFTA), hai FTA dự kiến sẽ có hiệu lực trong thời gian tới.
Lời kết
Hiện nay Việt Nam đã ký khoảng 16 FTA, hi vọng qua bài viết trên bạn đã hiểu hơn thế nào là hiệp định FTA và có mấy loại FTA?
FTA tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập và xuất khẩu xe nâng điện giữa các quốc gia thành viên. Xe nâng điện rất được quan tâm trong việc nâng đỡ, hỗ trợ di chuyển hàng hóa, vật liệu. Giúp nâng cao năng suất và tăng hiệu quả trong công việc cùng ắc quy xe nâng linh hoạt. Hãy lựa chọn xe nâng điện tại CNSG với công nghệ tiên tiến, chất lượng đáng tin cậy và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm. Liên hệ ngay 0987.115.148 để được hỗ trợ và đặt hàng nhé!