Danh mục bài viết
Trong ngành công nghiệp vận tải biển, có nhiều thuật ngữ liên quan đến Shipping mark mà mỗi doanh nghiệp và nhà xuất nhập khẩu nên hiểu rõ để đảm bảo sự thành công trong quá trình giao hàng. Hãy cùng CNSG khám phá 20 thuật ngữ quan trọng liên quan đến Shipping mark, để tìm hiểu về vai trò và ý nghĩa của chúng trong quá trình vận chuyển và logistics.
Shipping mark là gì?
Shipping mark là một ký hiệu hoặc nhãn được đánh dấu trên hàng hoá hoặc bao bì để định danh và phân biệt chúng với các đơn hàng khác. Shipping mark giúp cho việc quản lý và theo dõi hàng hóa trở nên dễ dàng hơn tránh nhầm lẫn và đảm bảo chính xác trong quá trình vận chuyển, lưu kho và giao nhận.
Các loại Shipping mark
Có nhiều loại shipping mark khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của từng đơn hàng. Dưới đây là một số loại shipping mark thường thấy:
- Mã vạch
- Tên công ty, địa chỉ
- Quốc gia xuất xứ
- Chữ ký
- Số lô hàng
- Số hiệu vận đơn
Tầm quan trọng của Shipping mark trong vận chuyển hàng hóa
Giúp phân biệt và nhận dạng hàng hóa
Shipping mark giúp xác định hàng hoá và phân biệt chúng với các đơn hàng khác. Điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng hàng hoá được giao đúng người nhận và tránh nhầm lẫn trong quá trình vận chuyển.
Xác định nguồn gốc xuất xứ
Thông tin về quốc gia xuất xứ của hàng hoá được đánh dấu trên shipping mark, giúp người nhận hàng và các cơ quan quản lý hải quan có thể dễ dàng kiểm tra và xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá. Điều này rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các quy định hải quan và thương mại quốc tế.
Dễ dàng kiểm soát hàng hóa
Shipping mark cung cấp thông tin về số lượng, trọng lượng và kích thước của hàng hoá. Thông tin này giúp cho việc quản lý hàng hóa trong quá trình vận chuyển, lưu kho và giao nhận trở nên dễ dàng hơn.
Các thuật ngữ trong Shipping mark
Các thuật ngữ này thường được đánh dấu trên shipping mark để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ trong shipping mark là rất quan trọng để đảm bảo việc vận chuyển và giao nhận hàng hoá được thực hiện một cách chính xác
STT | Thuật ngữ | Ý nghĩa |
1 | Shipper | Chỉ người hoặc tổ chức gửi hàng hóa đi. Thông tin về shipper thường được ghi trong shipping mark để xác định chủ sở hữu hàng hóa. |
2 | Consignee | Địa chỉ người hoặc tổ chức nhận hàng hóa. Thông tin consignee được đưa vào mã đích đến trong shipping mark. |
3 | Waybill number | Số ở trên hợp đồng vận chuyển hoặc biên nhận vận chuyển để xác nhận hóa đơn vận chuyển |
4 | Hazardous code | Mã được sử dụng để xác định hàng nguy hiểm, yêu cầu kiểm soát và xử lý đặc biệt. |
5 | Port of loading | cảng xuất hàng |
6 | Port of discharge | Cảnh nhập hàng |
7 | Gross weight | Trọng lượng tổng cộng của hàng hoá, bao gồm cả bao bì và vật liệu đóng gói |
8 | Net weight | Trọng lượng thực tế của hàng hoá |
9 | Marks and numbers: | Các ký hiệu và số đánh dấu trên hàng hoá để phân biệt chúng với các đơn hàng khác và giúp cho việc quản lý và theo dõi hàng hoá trở nên dễ dàng hơn. |
10 | Carrier | Đơn vị vận chuyển hàng hóa |
11 | Container number | Số hiệu container chứa hàng hoá. |
12 | Seal number | Số hiệu niêm phong container để đảm bảo tính toàn vẹn của hàng hoá. |
13 | Country of origin | Quốc gia xuất xứ của hàng hóa |
14 | Handling instructions | Hướng dẫn xử lý hàng hoá trong quá trình vận chuyển, bao gồm các thông tin như “This end up” hoặc “Fragile”. |
15 | Bill of lading number | Số hiệu vận đơn, là tài liệu chứng nhận việc vận chuyển hàng hóa từ người gửi đến người nhận hàng. |
16 | Temperature requirements | Yêu cầu nhiệt độ cho hàng hoá, đặc biệt quan trọng đối với các loại hàng như thực phẩm tươi sống hoặc thuốc y. |
17 | Destination | Địa điểm đến của hàng hoá. |
18 | Measurement | Thông tin kích thước của hàng hoá, bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao. |
19 | Quantity | Số lượng hàng hoá trong đơn hàng. |
20 | Incoterms | Thuật ngữ thương mại quốc tế để xác định trách nhiệm và chi phí của người gửi và người nhận hàng trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hoá. |
Kết luận
Trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa, shipping mark đóng vai trò rất quan trọng. Các bên liên quan trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hoá cần phải hiểu và sử dụng đúng các thông tin trong shipping mark để đảm bảo tính chính xác và an toàn cho hàng hoá trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng.
Ngày nay việc tháo dỡ và vận chuyển hàng hóa trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn nhờ vào máy nâng điện, Việc sử dụng xe nâng điện giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động và tối ưu hóa quá trình xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho lao động. Với những ưu thế trên, xe nâng điện đang được sử dụng rộng rãi trong các kho hàng, nhà máy và các công trình xây dựng.Xe nâng điện hoạt động một cách hiệu suất nhất khi được trang bị ắc quy xe nâng chất lượng.
Nếu bạn còn phân vân địa chỉ mua xe nâng điện và ắc quy xe nâng uy tín thì có thể cân nhắc CNSG. Với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trong ngành, chúng tôi cung cấp các loại xe nâng hiện đại, đa chức năng và an toàn, từ xe nâng điện đến xe nâng dầu và xe nâng gas.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay qua hotline 0987.115.148 để khám phá thêm nhiều loại xe nâng chất lượng cao. Mọi thắc mắc và ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ hotline.