KÊNH TƯ VẤN NHANH
BẢNG GIÁ XE NÂNG CŨ CỰC ƯU ĐÃI
(CẬP NHẬT LIÊN TỤC)
Đây là các dòng xe nâng hàng đã qua sử dụng được nhập khẩu về Việt Nam và được đội ngũ kỹ thuật kiểm tra, thay mới, sửa chữa và tân trang các bộ phận kỹ càng. Xe được bán với mức giá ưu đãi để hỗ trợ cho các doanh nghiệp có ngân sách thấp, các xe đều được bảo hành và hỗ trợ lâu dài từ phía Công Nghiệp Sài Gòn
Bảng giá ưu đãi xe nâng hàng
STT | Tên sản phấm | Tải trọng | Giá ưu đãi | Số lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Xe nâng điện đứng lái SUMITOMO 61-FBR09NE | 1 tấn (1000kg) | 85.000.000 VNĐ | Chỉ còn 1 xe |
2 | Xe nâng điện đứng lái SHINKO 8FBR14 | 1.5 tấn (1500kg) | 128.000.000 VNĐ | Chỉ còn 1 xe |
3 | Xe nâng điện đứng lái Nichiyu FBR13-63-370 | 1.3 tấn (1300kg) | 99.000.000 VNĐ | Chỉ còn 1 xe |
4 | Xe nâng điện đứng lái Nichiyu FBR9-H75-300 | 1 tấn (1000kg) | 90.000.000 VNĐ | Chỉ còn 1 xe |
5 | Xe nâng điện đứng lái Komatsu FB15RS10 | 1.5 tấn (1500kg) | 138.000.000 VNĐ | Chỉ còn 1 xe |
6 | Xe nâng dầu cũ 1.8 tấn Mitsubishi FD18 | 1.8 tấn (1800kg) | 185.000.000 VNĐ | Chỉ còn 1 xe |
7 | Xe nâng điện cũ 1.5 tấn Mitsubishi FB15 | 1.5 tấn (1500kg) | 175.000.000 VNĐ | Chỉ còn 1 xe |
8 | Xe nâng điện cũ 1.8 tấn Mitsubishi FB18 | 1.8 tấn (1800kg) | 190.000.000 VNĐ | Chỉ còn 1 xe |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1500 Kg |
ĐỘ NÂNG | 4000mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 970 mm |
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
- Khuyến mãi: Tặng 10 pallet nhựa (có thể trừ vào giá bán)
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1000 Kg |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 970 mm |
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
- Khuyến mãi: Tặng 10 pallet nhựa (có thể trừ vào giá bán)
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.8 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 970mm |
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
- Khuyến mãi: Tặng 10 pallet nhựa (có thể trừ vào giá bán)
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.5 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 970mm |
- Quà tặng: 10 pallet nhựa (có thể trừ vào giá bán)
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1000 Kg |
ĐỘ NÂNG | 4000mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 970 mm |
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
- Khuyến mãi: Tặng 10 pallet nhựa (có thể trừ vào giá bán)
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1000 Kg |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 970 mm |
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
- Khuyến mãi: Tặng 10 pallet nhựa (có thể trừ vào giá bán)
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.3 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3700mm |
BÁNH XE | Cao su/ Pu đúc |
CÀNG DÀI | 920mm - Gật gù |
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
- Khuyến mãi: Tặng 10 pallet nhựa (có thể trừ vào giá bán)
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1500 Kg |
ĐỘ NÂNG | 4700mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 970 mm |
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
- Khuyến mãi: Tặng 10 pallet nhựa (có thể trừ vào giá bán)
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 900 Kg |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 970 mm |
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
- Khuyến mãi: Tặng 10 pallet nhựa (có thể trừ vào giá bán)
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 500 Kg |
ĐỘ NÂNG | 1420mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 1070 mm |
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 900 Kg |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 1070 mm |
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Dầu |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.8Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1220mm |
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.5 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 185 mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 1070 mm |
- Quà tặng: Xe nâng tay Sagolifter 3.0 tấn
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.5 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 185 mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 1070 mm |
- Quà tặng: Xe nâng tay Sagolifter 3.0 tấn
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.5 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 4750mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 960mm |
- Quà tặng: Xe nâng tay Sagolifter 3.0 tấn
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.8 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 4000mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 1070 mm |
- Quà tặng: Xe nâng tay Sagolifter 3.0 tấn
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 500 kg |
ĐỘ NÂNG | 3300mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 970 mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3300mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 970 mm |
- Quà tặng: Xe nâng tay Sagolifter 3.0 tấn
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3300mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 970 mm |
- Quà tặng: Xe nâng tay Sagolifter 3.0 tấn
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Dầu |
---|---|
TẢI TRỌNG | 4.5 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 4000mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 1220mm |
- Quà tặng: Xe nâng tay Sagolifter 3.0 tấn
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Dầu |
---|---|
TẢI TRỌNG | 2.5 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 5000mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 1200mm |
- Quà tặng: Xe nâng tay Sagolifter 3.0 tấn
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Dầu Diesel |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.8 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | PU/Nylon |
CÀNG DÀI | 970mm |
- Quà tặng: Xe nâng tay Sagolifter 3.0 tấn
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | N/A |
TẢI TRỌNG | 1000kg |
ĐỘ NÂNG | 3530mm |
BÁNH XE | Cao su/PU đúc |
CÀNG DÀI | 920mm, gật gù |
- Quà tặng: Xe nâng tay Sagolifter 3.0 tấn
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.5 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3030mm |
BÁNH XE | Cao su/ Pu đúc |
CÀNG DÀI | 970mm - Gật gù |
- Quà tặng: Xe nâng tay Sagolifter 3.0 tấn
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Cao su/ Pu đúc |
CÀNG DÀI | 990mm - Gật gù |
- Quà tặng: Xe nâng tay Sagolifter 3.0 tấn
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | N/A |
TẢI TRỌNG | 1.5 tấn (1500kg) |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Cao su/PU đúc |
CÀNG DÀI | 920mm, gật gù |
- Quà tặng: Xe nâng tay Sagolifter 3.0 tấn
- Miễn phí vận chuyển TPHCM
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.3 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.5 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.8 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 2 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 2 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 2 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.5 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 2 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 2 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 0.5 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 2.5 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.4 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.5 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.8 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.8 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 2 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 2.5 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 3 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.5 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 3 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.3 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |
Bảng Giá Xe Nâng Cũ
ĐỘNG CƠ | Điện |
---|---|
TẢI TRỌNG | 1.5 Tấn |
ĐỘ NÂNG | 3000mm |
BÁNH XE | Đặc |
CÀNG DÀI | 1070mm - 1220mm |