Ý nghĩa của thông số bình ắc quy mà bạn cần biết
Ngày đăng: 15/04/2024
Thông số bình ắc quy là ký hiệu trên bình ắc quy và nó thể hiện được các chỉ số về điện lượng, kích thước của bình ắc quy.
Ắc quy là vật dụng rất quen thuộc trong cuộc sống của chúng ta, được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau. Nhưng không phải ai cũng có hiểu biết đầy đủ về loại sản phẩm này, đặc biệt là ý nghĩa của các thông số bình ắc quy. Vì vậy, trong bài viết này, Công ty TNHH Công Nghiệp Sài Gòn sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về nó.
Ắc quy là gì? Ứng dụng bình ắc quy
Ắc quy là một thiết bị điện, cụ thể hơn là nguồn điện thứ cấp giúp chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng điện để lưu trữ và cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện. Nhờ đặc tính này mà ắc quy đã được ứng dụng rộng rãi vào nhiều mục đích khác nhau trong đời sống như:
- Là nguồn điện dự phòng khi mất điện.
- Cung cấp điện cho xe điện, xe golf…
- Dùng để khởi động động cơ xe máy, ô tô và các loại máy móc khác…
- Hấp thụ áp suất và giảm va chạm bề mặt giữa máy móc và cơ cấu chấp hành trong động cơ.
- Có thể được sử dụng như một chất bôi trơn cầm tay để bôi trơn động cơ hoặc cung cấp nhiên liệu trong trường hợp khẩn cấp.
- Giảm áp suất do rò rỉ nhiên liệu hộp số và bù nhiệt độ động cơ khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc vận hành ở vùng khí hậu lạnh.
- Ắc quy hoạt động như một máy nén khí, cung cấp các dung dịch ăn mòn.
Ý nghĩa của thông số bình ắc quy
Để sử dụng một cách tốt nhất và an toàn nhất thì chúng ta luôn phải nắm rõ các thông số của sản phẩm. Thông số bình ắc quy thường bị nhiều người bỏ qua, điều này khiến việc sử dụng ắc quy không mang lại hiệu quả tốt nhất, thậm chí có thể gây nguy hiểm cho bản thân và những người xung quanh. Chính vì vậy, hiểu được ý nghĩa của các thông số bình ắc quy là điều chúng ta luôn cần chú ý.
Xem thêm:
Lượng Ah trên Ắc quy
Charge đại diện cho Amp-Hours, được dịch là Amps x Hours, một thông số được đo bằng Amp-Hours.
Đây là một thông số trên ắc quy – đơn vị đo lượng điện tích của ắc quy hay còn gọi là dung lượng của ắc quy, là tích của cường độ dòng xả và thời gian xả. Có thể hiểu, đây là mức năng lượng mà một viên ắc quy được sạc đầy sẽ tạo ra trước khi điện áp giảm xuống dưới mức có thể sử dụng được (10,5V đối với Ắc quy 12V).
Khoản phí này không phải lúc nào cũng ổn định và phụ thuộc vào các yếu tố sau:
Thông số bình ắc quy – Dung lượng dự trữ RC (Reserve Capacity)
Khi hệ thống cấp điện gặp sự cố, dung lượng mà ắc quy có thể dự trữ cho các tải điện. RC được đo bằng đơn vị xả pin ở 25 A ở 25 độ C trước khi điện áp giảm xuống dưới mức quy định. Dung lượng chung cho ắc quy ô tô là 125 phút. Bạn cũng nên chọn loại ắc quy có chỉ số RC cao nếu thường xuyên sử dụng xe trong thời tiết lạnh.
Thông số bình ắc quy – Dòng điện xoay nguội (CCA)
CCA là một thông số trên Ắc quy, và đơn vị đo là ampe. Ắc quy có chức năng phát điện để khởi động động cơ nên cần đảm bảo ắc quy đủ năng lượng và có thể phóng điện mạnh trong thời gian ngắn. CCA được hiểu là cường độ dòng điện do Ắc quy cung cấp ở 0°F (-17,7°C) trong 30 giây cho đến khi chênh lệch điện áp giảm xuống dưới mức có thể sử dụng được.
Ví dụ: Ắc quy (12V) có CCA là 600, nghĩa là nó có thể cung cấp 600 ampe trong 30 giây ở -17,7 độ C trước khi giảm xuống 7,2 vôn. CCA rắn rất quan trọng đối với xe vận hành ở những khu vực nhiệt độ thường xuyên xuống dưới 0 độ C. Ắc quy cần có CCA cao để giúp xe khởi động dễ dàng hơn khi trời quá lạnh và động cơ và dầu hộp số đặc lại. Ở vùng khí hậu nóng, bạn không cần giá trị CCA cắt cổ.
Ngoài CCA, trên ắc quy còn có các thông số khác để đo dòng khởi động, chẳng hạn như CA (Crank Amps). Nó biểu thị lượng dòng điện mà Ắc quy có thể cung cấp trong 30 giây ở nhiệt độ 32 độ F (0 độ C) trước khi điện áp giảm xuống 7,2 V.
Thông số bình ắc quy – Công suất (W)
Năng lượng dùng để khởi động động cơ cũng có thể được biểu thị bằng oát (W). Dung lượng được xác định bằng cách nhân cường độ dòng điện sử dụng với điện áp pin ở 0 độ F.
Cách đọc mã sản phẩm ắc quy
Trên mỗi viên ắc quy đều có mã sản phẩm của từng nhà sản xuất riêng và có thể là tên của viên ắc quy. Tên vùng chứa sẽ cho biết dung lượng danh nghĩa của nó.
Ví dụ xi lanh 50B24LS (thường dùng cho xe Civic, CRV, Yaris, Vios…) Thì cách đọc thông số như sau:
-
Số “50”: dung tích danh định của ngăn chứa nước. Thông thường, ở chế độ xả 20 giờ, công suất là 2,5 amp giờ, hoặc 2,5 lon.
-
Chữ “B”: chiều rộng của chai, hình dạng B, kích thước của chai là 127mm, chữ “D”: 172mm,…
-
Số “24”: cho biết chiều dài của bình là 24 cm.
-
Chữ “L”: Left – tiền cược bên trái, R – Right là tiền cược bên phải, hoặc đôi khi không có gì cả.
-
Chữ “S”: Nếu bể có 2 loại cọc thì cọc lớn
Vậy có thể hiểu bình ắc quy này được đọc là: 45 trái trụ, cọc to. Ngoài ra, ký hiệu MF hoặc SMF (Miễn phí bảo trì) sẽ cho biết đây là Ắc quy không cần bảo trì.
Hi vọng bài viết có thể cung cấp những thông số bình ắc quy cơ bản, để mọi người cùng đọc, hiểu và lựa chọn ắc quy ô tô phù hợp nhất. Đừng quên theo dõi ắc quy xe nâng để có nhiều thông tin bổ ích hơn nhé.
Được thành lập từ năm 2010, Công ty TNHH Công Nghiệp Sài Gòn (CNSG) đã có nhiều năm kinh nghiệm trong nghành công nghiệp thiết bị nâng hạ, là đối tác của các doanh nghiệp và tập đoàn lớn trong nước như: Vingroup, Viettel,.., Các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi được ủy quyền và nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy sản xuất nên có mức giá cực kỳ ưu đãi dành cho khách hàng.